EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epistles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epistles
epistle /i'pisl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau)
thư (một thể thơ)
← Xem thêm từ epistler
Xem thêm từ epistolarian →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
epistle
is
istle
pi
pist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…