ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ epistle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng epistle


epistle /i'pisl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau)
  thư (một thể thơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…