EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epimeron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epimeron
epimeron
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) tấm bên lưng sâu bọ
← Xem thêm từ epimerize
Xem thêm từ epimorphic →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
epimer
er
me
on
pi
pim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…