EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epimerize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epimerize
epimerize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
epime hoá
← Xem thêm từ epimerization
Xem thêm từ epimeron →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
epimer
er
me
pi
pim
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…