EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epigastria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epigastria
epigastrium /,epi'gæstriəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) thượng vị
← Xem thêm từ epigaster
Xem thêm từ epigastric →
Từ vựng liên quan
as
ast
E
e
ep
gas
pi
pig
ri
ria
st
str
stria
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…