EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epidural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epidural
epidural
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<y> gây tê ngoài màng cứng
* danh từ
sự gây tê ngoài màng cứng
← Xem thêm từ epidote
Xem thêm từ epifauna →
Từ vựng liên quan
dural
E
e
ep
id
pi
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…