EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epidote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epidote
epidote
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) epidot
← Xem thêm từ epididymis
Xem thêm từ epidural →
Từ vựng liên quan
do
dot
dote
E
e
ep
id
ot
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…