EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epicontinental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epicontinental
epicontinental
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nằm trên lục địa hay trên thềm lục địa
← Xem thêm từ epicondyle
Xem thêm từ epicotyl →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
continent
continental
E
e
en
ent
ep
epic
ic
icon
in
nt
on
pi
pic
pico
ta
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…