ex. Game, Music, Video, Photography

envoy Robert O’Brien told the ASEAN-U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ envoy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

envoy Robert O’Brien told the ASEAN-U.

Nghĩa của câu:

envoy


Ý nghĩa

@envoy /in'viʤn/
* danh từ
- phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
- công sứ
!Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary
- (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…