ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ envelopment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng envelopment


envelopment /'enveləpmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ
  vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…