EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
envelop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
envelop
envelop /in'veləp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bao, bọc, phủ
(quân sự) tiến hành bao vây
← Xem thêm từ enveigle
Xem thêm từ envelope →
Từ vựng liên quan
E
e
el
en
lo
lop
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…