ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ envelop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng envelop


envelop /in'veləp/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bao, bọc, phủ
  (quân sự) tiến hành bao vây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…