ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entrusting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entrusting


entrust /in'trʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giao, giao phó cho

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…