ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entresol

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entresol


entresol /'ɔntrəsɔl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tầng xép (giữa tầng một và tầng hai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…