EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entity identifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entity identifier
entity identifier
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ nhận dạng đối tượng
← Xem thêm từ entity
Xem thêm từ entoblast →
Từ vựng liên quan
den
dent
E
e
en
ent
entity
er
fie
id
ide
identifier
if
it
nt
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…