ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entertainers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entertainers


entertainer /,entə'teinə /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tiếp đãi, người chiêu đãi
  người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…