EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entertainers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entertainers
entertainer /,entə'teinə /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tiếp đãi, người chiêu đãi
người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)
← Xem thêm từ entertainer
Xem thêm từ entertaining →
Từ vựng liên quan
ai
E
e
en
ent
enter
entertain
entertainer
er
in
nt
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…