ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entertainer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entertainer


entertainer /,entə'teinə /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tiếp đãi, người chiêu đãi
  người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)

Các câu ví dụ:

1. Minh is a well-known Vietnamese entertainer with access to children.

Nghĩa của câu:

Minh là một nghệ sĩ nổi tiếng của làng giải trí Việt Nam với khả năng tiếp cận với trẻ em.


2. Vietnamese entertainer pleads guilty to child molesting in US Vietnamese comedian sentenced to 18 months for child molesting in US A Vietnamese comedian who has recently been released from a prison in the U.


Xem tất cả câu ví dụ về entertainer /,entə'teinə /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…