EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enterotoxin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enterotoxin
enterotoxin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
toxin (độc tố) trong ruột
← Xem thêm từ enterotomy
Xem thêm từ enterprise →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
enter
er
in
nt
ot
ox
rot
to
toxin
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…