EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enterotomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enterotomy
enterotomy /,entə'rɔtəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thủ thuật mở ruột
← Xem thêm từ enterotomies
Xem thêm từ enterotoxin →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
enter
er
my
nt
om
ot
rot
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…