enslave /in'sleiv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các câu ví dụ:
1. Nearly 46 million people are enslaved globally, according to the 2016 Global Slavery Index.
Xem tất cả câu ví dụ về enslave /in'sleiv/