ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ensigns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ensigns


ensign /'ensain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phù hiệu
  cờ hiệu
  (quân sự), cờ người cầm cờ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải) thiếu uý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…