EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ensigns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ensigns
ensign /'ensain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phù hiệu
cờ hiệu
(quân sự), cờ người cầm cờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải) thiếu uý
← Xem thêm từ ensigncy
Xem thêm từ ensilage →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ens
ensign
si
sig
sign
signs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…