ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ensiform-leaved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ensiform-leaved


ensiform-leaved /'ensifɔ:m'li:vd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) có lá hình gươm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…