EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ensiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ensiform
ensiform /'ensifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình gươm, hình kiếm
← Xem thêm từ enshrouds
Xem thêm từ ensiform-leaved →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ens
for
form
if
or
rm
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…