EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enrobe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enrobe
enrobe /in'roub/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mặc áo dài cho
← Xem thêm từ enring
Xem thêm từ enrol →
Từ vựng liên quan
be
E
e
en
ob
obe
rob
robe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…