ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enrobe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enrobe


enrobe /in'roub/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mặc áo dài cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…