ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enrichments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enrichments


enrichment /in'ritʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú
  sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm
  (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…