ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enrichment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enrichment


enrichment /in'ritʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú
  sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm
  (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...)

Các câu ví dụ:

1. "" The nuclear-armed state is also "operating uranium enrichment facilities" at its Yongbyon nuclear complex, the lawmaker added.


Xem tất cả câu ví dụ về enrichment /in'ritʃmənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…