EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enraptures
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enraptures
enrapture /in'ræptʃə/ (enravish) /in'ræviʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
to be enraptured with something
→ vô cùng thích thú cái gì
← Xem thêm từ enrapturement
Xem thêm từ enrapturing →
Từ vựng liên quan
apt
E
e
en
enrapt
enrapture
pt
ra
rap
rapt
rapture
raptures
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…