EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enraging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enraging
enrage /in'reidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng
← Xem thêm từ enrages
Xem thêm từ enrapt →
Từ vựng liên quan
aging
E
e
en
gi
gin
in
ra
rag
raging
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…