ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enquiry = inquiry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enquiry = inquiry


enquiry = inquiry

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) điều tra (d); hỏi tin (đ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…