ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enquiry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enquiry


enquiry /in'kwaiəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi
  câu hỏi

Các câu ví dụ:

1. Van Hauwermeiren, who has taken part in an internal enquiry at the British charity, said he told Oxfam that he had "had intimate relations some three times at (his) house".


Xem tất cả câu ví dụ về enquiry /in'kwaiəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…