EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enmeshed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enmeshed
enmesh /in'meʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh (bằng) lưới (cá...)
làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy
← Xem thêm từ enmesh
Xem thêm từ enmeshes →
Từ vựng liên quan
E
e
en
enmesh
he
me
mes
mesh
meshed
sh
she
shed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…