ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enjoyable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enjoyable


enjoyable /in'dʤɔiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thú vị, thích thú
an enjoyable evening → một buổi tối thú vị

Các câu ví dụ:

1. In sum, jigsaw puzzles can be a family tradition that promotes a sense of unity and belonging while also being an enjoyable and fun activity for all members.


Xem tất cả câu ví dụ về enjoyable /in'dʤɔiəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…