ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enjoin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enjoin


enjoin /in'dʤɔin/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị
to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody → ra lệnh cho ai phải làm gì
to enjoin that some action must be taken → chỉ thị bắt phải có một hành động gì
to enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent → bắt ai phải im lặng
  (pháp lý) ra lệnh cấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…