ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enjambments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enjambments


enjambment /in'dʤæmmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) câu thơ vắt dòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…