EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enjambments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enjambments
enjambment /in'dʤæmmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) câu thơ vắt dòng
← Xem thêm từ enjambment
Xem thêm từ enjoin →
Từ vựng liên quan
AM
am
E
e
en
enjambment
ent
jam
jamb
mb
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…