EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enisle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enisle
enisle /i'nail/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thơ ca)
biến thành đảo
để ở đảo
cô lập
← Xem thêm từ enigmatize
Xem thêm từ enjambment →
Từ vựng liên quan
E
e
en
is
isle
ni
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…