ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enisle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enisle


enisle /i'nail/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(thơ ca)
  biến thành đảo
  để ở đảo
  cô lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…