ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enigmatize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enigmatize


enigmatize /i'nigmətaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…