EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enhancement region
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enhancement region
enhancement region
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vùng giàu, vùng tăng cường
← Xem thêm từ enhancement mode
Xem thêm từ enhancement type →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
cement
E
e
em
en
enhance
enhancement
ent
gi
ha
han
ion
me
men
nt
on
re
region
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…