ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engorgement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engorgement


engorgement /in'gɔ:dʤmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn
  sự nhồi nhét, sự tọng
  (y học) sự ứ máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…