ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engorge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engorge


engorge /in'gɔ:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ăn ngấu nghiến, ngốn
  (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét
  (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…