ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endures


endure /in'djuə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chịu đựng, cam chịu, chịu được

nội động từ


  kéo dài, tồn tại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…