ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endure


endure /in'djuə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chịu đựng, cam chịu, chịu được

nội động từ


  kéo dài, tồn tại

Các câu ví dụ:

1. My family of six and our five cows had to endure thirst though we had dozens of cement tanks to store rainwater," he says.


Xem tất cả câu ví dụ về endure /in'djuə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…