ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endowments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endowments


endowment /in'daumənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)
  sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)
  tài năng, thiên tư
  (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống

@endowment
  (toán kinh tế) niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…