endowment /in'daumənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)
sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)
tài năng, thiên tư
(định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
@endowment
(toán kinh tế) niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp