endowment /in'daumənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)
sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)
tài năng, thiên tư
(định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
@endowment
(toán kinh tế) niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp
Các câu ví dụ:
1. Buffett said the cost of consulting and management fees, as well as commissions, eat up investment returns for the wealthy individuals, endowment funds and public pensions that use hedge funds.
Xem tất cả câu ví dụ về endowment /in'daumənt/