ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endothermic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endothermic


endothermic /,endou'θə:məl/ (endothermic) /,endou'θə:mik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) thu nhiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…