EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endothelium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endothelium
endothelium /,endə'θi:ljəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều endothelial
(sinh vật học) màng trong
← Xem thêm từ endotheliomata
Xem thêm từ endothermal →
Từ vựng liên quan
do
dot
doth
E
e
el
en
end
he
helium
li
ot
the
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…