EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endotheliomata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endotheliomata
endothelioma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) u nội mô, u màng trong
← Xem thêm từ endotheliomas
Xem thêm từ endothelium →
Từ vựng liên quan
at
do
dot
doth
E
e
el
en
end
endothelioma
he
helio
iom
li
ma
mat
om
ot
ta
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…