ex. Game, Music, Video, Photography

End animal testing of cosmetics everywhere.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cosmetic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

End animal testing of cosmetics everywhere.

Nghĩa của câu:

cosmetic


Ý nghĩa

@cosmetic /kɔz'metik/
* danh từ
- thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…