EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encyclicals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encyclicals
encyclical /en'siklik/ (encyclical) /en'siklikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng)
danh từ
(tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng)
← Xem thêm từ encyclical
Xem thêm từ encyclics →
Từ vựng liên quan
cal
cyclic
cyclical
E
e
en
encyclic
encyclical
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…