ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encrusted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encrusted


encrusted /in'krʌstid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có lớp vỏ ngoài
  khảm
  có đóng cặn vôi (nồi hơi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…