EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encouragingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encouragingly
encouragingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khích lệ, cổ vũ
← Xem thêm từ encouraging
Xem thêm từ encradle →
Từ vựng liên quan
aging
co
E
e
en
encouraging
gi
gin
in
nco
ou
our
ra
rag
raging
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…