EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encapsulator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encapsulator
encapsulator
Phát âm
Ý nghĩa
xem encapsulate
← Xem thêm từ encapsulations
Xem thêm từ encase →
Từ vựng liên quan
at
CAP
cap
caps
E
e
en
la
lat
or
ps
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…